🌟 놀란 토끼 눈을 하다

1. 뜻밖의 일에 놀라서 눈을 크게 뜨다.

1. TRÒN MẮT THỎ NGẠC NHIÊN: Mở mắt to vì ngạc nhiên với việc bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이는 친구들의 깜짝 생일 파티를 전혀 예상하지 못했던지 놀란 토끼 눈을 하였다.
    The child had a startled rabbit's eyes as if he had never expected his friends' surprise birthday party.

놀란 토끼 눈을 하다: make one's eyes look like those of an astonished rabbit,驚いた兎の目をする,avoir les yeux d'un lapin surpris,poner ojos de conejo asustado,اتسعت عيناه من الدهشة,,tròn mắt thỏ ngạc nhiên,(ป.ต.)ทำเป็นตากระต่ายที่ตกใจ ; เบิกตากว้างตกใจ,,Выпятить глаза от удивления,眼睛变成受惊的兔子眼;惊讶得眼睛瞪得溜圆,

💕Start 놀란토끼눈을하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)