🌟 놀란 토끼 눈을 하다
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)